Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 23-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 21:31 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,411.00 -127.00 | 16,529.00 -109.00 | 17,135.00 -73.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,063 174.00 | 18,172 183.00 | 18,721 172.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,978 -664.00 | 28,078 -594.00 | 29,013 -463.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,412.29 3,412.29 | 3,446.76 -59.24 | 3,557.88 3,557.88 |
0.00 | 1,047.00 17.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 -2.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,016 195.00 | 27,066 145.00 | 28,182 388.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,269 -34.00 | 32,519 166.00 | 33,419 -51.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,265.00 45.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.50 -6.39 | 159.29 -6.10 | 164.77 -7.13 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.46 0.56 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.06 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,360.13 -613.87 | 5,477.05 5,477.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,304.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,893.00 14,893.00 | 14,893.00 -182.00 | 15,377.00 15,377.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 5.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,456 -330.00 | 18,577 -339.00 | 19,138 -508.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 685.00 -18.90 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 155.00 | 25,180 195.00 | 25,477 132.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,750,000 -650,000.00 | 7,750,000 -650,000.00 | 7,950,000 -650,000.00 |
7,150,000 -550,000.00 | 7,150,000 -550,000.00 | 7,610,000 -590,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.